Hiệp hội Cà phê Đặc sản Mỹ (The Specialty Coffee Association of America – SCAA) được thành lập năm 1982, là một tổ chức thương mại phi lợi nhuận cho ngành công nghiệp cà phê đặc sản. Với các thành viên ở hơn 40 quốc gia, SCAA đại diện cho các phân khúc khác nhau của ngành cà phê đặc sản, bao gồm nhà sản xuất, nhà rang xay, nhà nhập khẩu/xuất khẩu và nhà bán lẻ. Vào tháng 1 năm 2017, Hiệp hội Cà phê Đặc sản Mỹ và Hiệp hội Cà phê Đặc sản Châu Âu (SCAE) đã sáp nhập và lập ra Hiệp hội Cà phê Đặc sản (The Specialty Coffee Association - SCA). SCA hiện nay có hơn 10.000 thành viên.
Tiêu chuẩn phân loại hạt cà phê nhân xanh do SCAA cung cấp là một phương pháp tuyệt vời để so sánh, đánh giá và phân loại các cà phê nhân xanh Arabica.
Việc phân loại cà phê nhân giúp nhận biết các điều khoản hợp đồng thu mua, như: các hạt cà phê bị lỗi, kích cỡ hạt, các tiêu chuẩn toàn cầu về cà phê hảo hạng/cao cấp/sàn giao dịch thương mại.... Nó cũng giúp cho việc kiểm soát và biết chính xác chất lượng.
Nó ưu việt hơn một số hệ thống ở chỗ nó giải thích tốt hơn mối quan hệ giữa cà phê hạt bị lỗi và chất lượng thử nếm. Tuy nhiên, nó cũng loại bỏ một số lỗi cà phê quan trọng có thể xảy ra đối với cà phê.
Phương pháp phân loại cà phê của SCAA
300 gam hạt cà phê nhân xanh được phân loại bằng cách sử dụng các sàng số 14, 15, 16, 17 và 18. Các hạt cà phê còn lại trên mỗi sàng được cân và ghi lại tỷ lệ phần trăm. Vì việc phân loại 300 gam cà phê rất mất thời gian, nên thường sử dụng 100 gam cà phê. Nếu bạn đang xử lý một loại cà phê cao cấp chỉ có một vài lỗi, hãy sử dụng 300 gam. Nếu cà phê có chất lượng thấp hơn với nhiều lỗi, 100 gam thường sẽ đủ phân loại chính xác là Loại Dưới Mức Tiêu chuẩn (Below Standard Grade) hoặc Loại Không phân loại (Off Grade). Sau đó, cà phê phải được rang và thử nếm để đánh giá các đặc tính.
- Loại Cà phê Đặc sản (Specialty Grade Green Coffee): Cà phê nhân loại đặc sản có không quá 5 lỗi hoàn toàn (full defects) trong 300 gam cà phê. Không được phép có hạt bị lỗi chính (lỗi sơ cấp/cơ sở - primary defect). Cho phép dung sai cộng trừ tối đa 5% so với kích cỡ sàng được chỉ định. Cà phê đặc sản phải có ít nhất một thuộc tính đặc biệt về: thể chất (body), hương vị (flavor), hương thơm (aroma), hoặc đặc tính chua (acidity). Thử nếm không có tách nào bị lỗi nặng (lỗi che mất hoàn toàn đặc tính của cà phê - fault) và bị lỗi nhẹ (đặc tính của cà phê vẫn nhận ra - taint). Không cho phép có hạt nhạt màu (nhân xanh non - quaker) trong cà phê rang. Độ ẩm từ 9 - 13%.
- Loại Cà phê Cao cấp (Premium Coffee Grade): Cà phê cao cấp không được có nhiều hơn 8 full defects trong 300 gam. Cho phép có primary defects. Cho phép dung sai cộng trừ tối đa 5% so với kích cỡ sàng được chỉ định. Cà phê phải có ít nhất một thuộc tính đặc biệt về: body, flavor, aroma, hoặc acidity. Thử nếm không có tách bị fault. Có thể có 3 quakers. Độ ẩm từ 9 - 13%.
- Loại Cà phê Thương mại (Exchange Coffee Grade): Loại cà phê được giao dịch trên sàn thương mại không có nhiều hơn 9 - 23 full defects trong 300 gam. Phải có 50% hạt (theo trọng lượng) trên sàng số 15 và không quá 5% hạt dưới sàng số 14. Thử nếm không có tách bị fault. Tối đa có 5 quakers. Độ ẩm từ 9 - 13%.
- Loại Cà phê Dưới Tiêu chuẩn (Below Standard Coffee Grade): Có 24 – 86 full defects trong 300 gam.
- Loại Cà phê Không phân loại (Off Grade): Hơn 86 full defects trong 300 gam.
Dưới đây là phân loại và cách tính số lỗi chính (lỗi sơ cấp/cơ sở - primary defect) và lỗi nhẹ (lỗi thứ cấp - secondary defect) theo số lượng cà phê:
CÁC LỖI CHÍNH (LỖI SƠ CẤP/CƠ SỞ - PRIMARY DEFECTS)
Lỗi nặng (Primary defect) | Số lần xuất hiện bằng 1 full defect |
Đen toàn phần (Full Black) | 1 |
Chua toàn phần (Full Sour) | 1 |
Quả khô (Pod/Cherry) | 1 |
Cục đá lớn (Large Stones) | 2 |
Cục đá trung bình (Medium Stones) | 5 |
Que cành lớn (Large Sticks) | 2 |
Que cành trung bình (Medium Sticks) | 5 |
CÁC LỖI NHẸ (LỖI THỨ CẤP - SECONDARY DEFECTS)
Lỗi nhẹ (Secondary Defects) | Số lần xuất hiện bằng 1 full defect |
Vỏ thóc (Parchment) | 2 - 3 |
Vỏ quả (Hull/Husk) | 2 - 3 |
Hạt vỡ, cắt (Broken/Chipped) | 5 |
Hạt hư hỏng do côn trùng (Insect Damage) | 2 - 5 |
Hạt đen một phần (Partial Black) | 2 - 3 |
Hạt chua một phần (Partial Sour) | 2 - 3 |
Hạt nổi (Floater) | 5 |
Hạt vỏ sò (Shell) | 5 |
Đá nhỏ (Small Stones) | 1 |
Cành cây nhỏ (Small Sticks) | 1 |
Hạt ẩm mốc (Water Damage) | 2 - 5 |
KÍCH CỠ ĐƯỜNG KÍNH LỖ SÀNG THEO SỐ SÀNG
Sàng số | 18 | 17 | 16 | 15 | 14 |
Đường kính lỗ sàng (mm) | 7 | 6,75 | 6,5 | 6 | 5,5 |
-----------------------
Nguồn tham khảo:
Specialty Coffee Association of America (SCAA). Green coffee classification
Validate your login
Đăng nhập
Tạo tài khoản mới